Có 2 kết quả:
老來少 lǎo lái shào ㄌㄠˇ ㄌㄞˊ ㄕㄠˋ • 老来少 lǎo lái shào ㄌㄠˇ ㄌㄞˊ ㄕㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old but young at heart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old but young at heart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0